1. Đồ gia dụng |
|
|
|
|
Tivi |
20,000,000 không quá 10,000,000₫/ thiết bị |
30,000,000 không quá 15,000,000₫/ thiết bị |
50,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ thiết bị |
80,000,000₫ không quá 50,000,000₫/ thiết bị |
Đầu thu kỹ thuật số, đầu DVD, VCD, đầu phát HD |
5,000,000 không quá 3,000,000/ thiết bị |
15,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
15,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
2,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
Thiết bị âm thanh (dàn âm thanh, loa, đài caset, đầu CD, Ampli) |
10,000,000 không quá 5,000,000₫/ thiết bị hoặc bộ |
20,000,000₫ không quá 10,000,000₫/ thiết bị hoặc bộ |
40,000,000 không quá 20,000,000₫/ thiết bị hoặc bộ |
50,000,000 không quá 30,000,000₫/ thiết bị hoặc bộ |
Điều hòa |
15,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
30,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ thiết bị |
50,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ thiết bị |
100,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ thiết bị |
Quạt điện (treo tường, quạt trần, quạt cây, quạt bàn) |
5,000,000₫ không quá 1,000,000₫/ thiết bị |
10,000,000₫ không quá 3,000,000₫/ thiết bị |
10,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
20,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
Tủ lạnh, cây nước nóng lạnh |
7,000,000₫/ thiết bị và tổng cộng |
15,000,000₫ không quá 10,000,000₫/ thiết bị |
20,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ thiết bị |
50,000,000₫ không quá 30,000,000₫/ thiết bị |
Thiết bị nhà bếp (Bếp Gas/ Điện, từ, hồng ngoại, lò vi sóng, lò nướng, nồi cơm điện, nồi hầm điện, phích điện,…) |
20,000,000₫ không quá 3,000,000₫/ thiết bị |
30,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
40,000,000₫ không quá 10,000,000₫/ thiết bị |
50,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ thiết bị |
Máy giặt, máy sấy quần áo |
7,000,000₫/ thiết bị và tổng cộng |
15,000,000₫ không quá 10,000,000₫/ thiết bị |
20,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ thiết bị |
20,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ thiết bị |
Máy nước nóng, máy lọc nước |
5,000,000₫/ thiết bị và tổng cộng |
10,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
10,000,000₫ không quá 8,000,000₫/ thiết bị |
20,000,000₫ không quá 10,000,000₫/ thiết bị |
Máy vi tính (để bàn, xách tay để trong nhà) |
10,000,000₫/ thiết bị và tổng cộng |
20,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ thiết bị |
40,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ thiết bị |
50,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ thiết bị |
Máy scan/máy fax/ máy in |
Không bảo hiểm |
5,000,000₫ không quá 3,000,000₫/ thiết bị |
10,000,000 không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
10,000,000 không quá 5,000,000₫/ thiết bị |
2. Đồ gỗ nội thất và/ hoặc két sắt |
|
|
|
|
Bộ bàn ghế (Bàn ghế phòng khách, phòng ăn, học tập) |
20,000,000₫ không quá 10,000,000/ bộ bàn ghế |
50,000,000 không quá 15,000,000₫/ bộ bàn ghế |
100,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ bộ bàn ghế |
200,000,000₫ không quá 30,000,000₫/ bộ bàn ghế |
Tủ gỗ, tủ kính, tủ sách, tủ bếp, tủ đựng giầy dép |
30,000,000₫ không quá 5,000,000₫/ tủ |
70,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ tủ |
100,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ tủ |
150,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ tủ |
Giường ngủ |
15,000,000 không quá 5,000,000₫/ cái |
40,000,000₫ không quá 15,000,000₫/ cái |
50,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ cái |
100,000,000₫ không quá 20,000,000₫/ cái |
Két sắt |
2,000,000₫/ cáị và tổng cộng |
3,000,000₫/ cái và tổng cộng |
5,000,000₫/ cái và tổng cộng |
10,000,000₫/ cái và tổng cộng |
Tổng số tiền bảo hiểm |
150,000,000₫ |
300,000,000₫ |
500,000,000₫ |
800,000,000₫ |